QMC 555 Đĩa đệm
Ưu thế: Để lắp chắc các đĩa QMC - Đặc tính mài được tối ưu (độ tác động mạnh, chất lượng bề mặt) nhờ ba mức độ cứng - Dễ dàng phân biệt độ cứng bằng các vòng màu - Chốt kẹp có thể tháo vít, nhờ đó nó có thể được sử dụng trên máy mài góc hoặc với bộ chuyển đổi QCA 555
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Đường kính trục/mm | Nạp | Độ cứng | T.độ c.phép | ||
---|---|---|---|---|---|---|
25
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
Trục 6 mm
Nạp
|
medium
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
|
|
38
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
Trục 6 mm
Nạp
|
medium
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
|
|
50
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
Trục 6 mm
Nạp
|
medium
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
|
|
50
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
Trục 6 mm
Nạp
|
firm
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
|
|
76
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
Trục 6 mm
Nạp
|
medium
Độ cứng
|
20.000
T.độ c.phép
|
|
|
76
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
Trục 6 mm
Nạp
|
firm
Độ cứng
|
20.000
T.độ c.phép
|
|
|
38
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
Trục 6 mm
Nạp
|
soft
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
|
|
38
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
Trục 6 mm
Nạp
|
firm
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
|
|
50
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
Trục 6 mm
Nạp
|
soft
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
|
|
76
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
Trục 6 mm
Nạp
|
soft
Độ cứng
|
20.000
T.độ c.phép
|
|