SMT 314 Extra Nhám xếp. cho Thép, Kim loại không chứa sắt
Class Extra
Độ tác động | |
Tuổi thọ |
Phạm vi ứng dụng
Thép | |
Kim loại không chứa sắt | |
Gỗ |
|
Tính chất
Loại hạt | Nhôm oxit |
Đĩa | Sợi thủy tinh |
Thiết kế | cong 12° |
Ưu thế: Công suất cắt tốt trên các thép không hợp kim - Cũng phù hợp với các kim loại NE - Công suất cắt bỏ tốt trên máy mài góc ở mọi mức công suất
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Dạng | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | SaU Type | Thiết kế | Số hiệu mặt hàng | Tính sẵn có |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322808
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322809
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322811
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322812
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322813
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322814
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322815
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322817
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322818
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322819
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322821
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322822
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 355 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322823
Số hiệu mặt hàng
|
|