SMT 325 Extra Nhám xếp. cho Thép không gỉ, Thép
Tính chất
Class | Extra |
Loại hạt | Zirconium corundum |
Đĩa | Nhựa, Kunststoff, chất dẻo gia cố bằng sợi thủy tinh |
Thiết kế | cong 12°, thẳng |
Độ tác động | |
Tuổi thọ |
Vật liệu
Thép không gỉ | |
Thép |
Phạm vi áp dụng
Cửa hàng gia công kim loại |
Kết cấu kim loại |
Xây dựng thép |
Ưu thế: Sản phẩm phổ dụng để gia công cạnh và bề mặt trong vùng thép và thép không gỉ - Tốc độ cắt bỏ tốt trên máy mài góc của tất cả hạng công suất - Không làm bóng khi chịu áp suất mài thấp
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Dạng | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | Vật liệu mài Type | Thiết kế | Nạp | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 455 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
X-LOCK
Nạp
|
|
Sản phẩm thay thế
hai lớp

SMT 645 Supra
Nhám xếp.
tuổi thọ lâu dài

SMT 925 Special
Nhám xếp.