SMT 624 Supra Nhám xếp. cho Thép không gỉ, Thép
Người bán hàng đầu
Tính chất
Class | Supra |
Loại hạt | Zirconium corundum |
Đĩa | Sợi thủy tinh |
Thiết kế | cong 12° |
Độ tác động | |
Tuổi thọ |
Vật liệu
Thép không gỉ | |
Thép |
Phạm vi áp dụng
Cửa hàng gia công kim loại |
Kết cấu kim loại |
Xây dựng thép |
Ưu thế: Công suất cắt mạnh và độ tiện nghi mài cao - Có thể sử dụng phổ dụng cho các công việc mài yêu cầu cao trên thép và thép không gỉ - Công suất cắt bỏ tốt nhất khi sử dụng trên các máy mài góc mạnh mẽ
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Dạng | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | Vật liệu mài Type | Thiết kế | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
150
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
10.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
150
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
10.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
150
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
10.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 461 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
|