SMT 636 Supra Nhám xếp. cho Thép không gỉ
kühler Schliff
Class Supra
Độ tác động | |
Tuổi thọ |
Phạm vi ứng dụng
Thép không gỉ |
Tính chất
Loại hạt | Zirconium corundum với đa liên kết |
Đĩa | Sợi thủy tinh |
Thiết kế | cong 6°, thẳng |
Ưu thế: Sản phẩm đặc biệt để gia công thép không gỉ - Mài đặc biệt mát nhờ đa liên kết - Phù hợp để gia công cạnh và bề mặt - Không gây bóng hoặc làm tắc nghẽn
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Dạng | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | SaU Type | Thiết kế | Số hiệu mặt hàng | Tính sẵn có |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 451 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322826
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 451 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322827
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 451 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322828
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 451 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322831
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 451 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322832
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 451 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322833
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 451 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322836
Số hiệu mặt hàng
|
|