SMT 674 Supra CEVOLUTION Nhám xếp. cho Thép
Mới
CEVOLUTION
Tính chất
Class | Supra |
Loại hạt | Corundum gốm |
Đĩa | Sợi thủy tinh |
Thiết kế | cong 12°, thẳng |
Độ tác động | |
Tuổi thọ |
Vật liệu
Thép | |
Thép không gỉ |
|
Phạm vi áp dụng
Cửa hàng gia công kim loại |
Kết cấu kim loại |
Đóng tàu thuyền |
SMT 674 – Hiệu quả
Tỷ lệ giá/hiệu suất có tên mới: SMT 674! Với mẫu này, Klingspor lần đầu tiên giới thiệu công nghệ CEVOLUTION và hạt mài gốm sứ trong dòng sản phẩm Supra. Các sản phẩm trong dòng này là các sản phẩm hiệu suất cao và đáng tin cậy, gây ấn tượng nhờ tỷ lệ giá/hiệu suất tuyệt vời. SMT 674 có thể được sử dụng phổ biến trong gia công kim loại và là một thiết bị đa năng thực sự.
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Dạng | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | Vật liệu mài Type | Thiết kế | Loại hạt | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
thẳng
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
Sản phẩm thay thế
Topseller

SMT 624 Supra
Nhám xếp.
Mới
CEVOLUTION

SMT 974 Special CEVOLUTION
Nhám xếp.