SMT 924 Special Nhám xếp. cho Thép không gỉ, Thép
Keramik Korn
Class Special
Độ tác động | |
Tuổi thọ |
Phạm vi ứng dụng
Thép không gỉ | |
Thép |
Tính chất
Loại hạt | Corundum gốm |
Đĩa | Sợi thủy tinh |
Thiết kế | cong 6° |
Ưu thế: Độ tác động cao nhất dành cho các công việc mài khắt khe khi mài cạnh - Độ ổn định cạnh cao - Công suất cắt bỏ tôt nhất khi sử dụng trên các máy mài góc mạnh mẽ và áp suất mài cao
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Dạng | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | SaU Type | Thiết kế | Số hiệu mặt hàng | Tính sẵn có |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 912 Y
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322862
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 912 Y
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322863
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 912 Y
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322864
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 912 Y
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322867
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 912 Y
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322868
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 912 Y
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
322869
Số hiệu mặt hàng
|
|