SMT 925 Special Nhám xếp. cho Thép không gỉ, Thép

tuổi thọ lâu dài
Tính chất
Class Special
Loại hạt Zirconium corundum
Đĩa Nhựa, Kunststoff, chất dẻo gia cố bằng sợi thủy tinh
Thiết kế cong 12°, thẳng
Độ tác động
Tuổi thọ
Vật liệu
Thép không gỉ
Thép
Phạm vi áp dụng
Kết cấu kim loại
Sản xuất thùng chứa và thiết bị
Xây dựng nhà máy
Ưu thế: Công suất mài cao hơn đáng kể và tuổi thọ cao - Công suất cắt bỏ tốt nhất khi sử dụng trên các máy mài góc công suất cao và với áp suất mài cao - Công suất cắt bỏ cao nhất cũng như tuổi thọ cao
Phạm vi hạt
16 24 30 36 40 50 60 80 100 120 150 180 220 240 280 320 360 400 500 600 800 1000 1200 1500 2000 2500 3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm Mũi khoan/mm Dạng Hạt Vtối đa m/s T.độ c.phép Vật liệu mài Type Thiết kế
180
Đường kính
22,23
Mũi khoan
O
Dạng
24
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
thẳng
Thiết kế
115
Đường kính
22,23
Mũi khoan
O
Dạng
36
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
thẳng
Thiết kế
115
Đường kính
22,23
Mũi khoan
O
Dạng
40
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
thẳng
Thiết kế
125
Đường kính
22,23
Mũi khoan
O
Dạng
40
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
thẳng
Thiết kế
180
Đường kính
22,23
Mũi khoan
O
Dạng
40
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
thẳng
Thiết kế
115
Đường kính
22,23
Mũi khoan
O
Dạng
60
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
thẳng
Thiết kế
125
Đường kính
22,23
Mũi khoan
O
Dạng
60
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
thẳng
Thiết kế
180
Đường kính
22,23
Mũi khoan
O
Dạng
60
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
thẳng
Thiết kế
115
Đường kính
22,23
Mũi khoan
O
Dạng
80
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
thẳng
Thiết kế
125
Đường kính
22,23
Mũi khoan
O
Dạng
80
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
thẳng
Thiết kế
115
Đường kính
22,23
Mũi khoan
P
Dạng
40
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
cong
Thiết kế
125
Đường kính
22,23
Mũi khoan
P
Dạng
40
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
cong
Thiết kế
125
Đường kính
22,23
Mũi khoan
P
Dạng
60
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
CS 461 X
Vật liệu mài Type
cong
Thiết kế

Sản phẩm thay thế