SMT 925 Special Nhám xếp. cho Thép không gỉ, Thép
Class Special
Độ tác động | |
Tuổi thọ |
Phạm vi ứng dụng
Thép không gỉ | |
Thép |
Tính chất
Loại hạt | Zirconium corundum |
Đĩa | Nhựa, Kunststoff, chất dẻo gia cố bằng sợi thủy tinh |
Thiết kế | cong 12°, thẳng |
Ưu thế: Công suất mài cao hơn đáng kể và tuổi thọ cao - Công suất cắt bỏ tốt nhất khi sử dụng trên các máy mài góc công suất cao và với áp suất mài cao - Công suất cắt bỏ cao nhất cũng như tuổi thọ cao
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Dạng | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | SaU Type | Thiết kế | Số hiệu mặt hàng | Tính sẵn có |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
thẳng
Thiết kế
|
321667
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
thẳng
Thiết kế
|
321668
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
thẳng
Thiết kế
|
321669
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
thẳng
Thiết kế
|
321670
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
thẳng
Thiết kế
|
321671
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
thẳng
Thiết kế
|
321672
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
thẳng
Thiết kế
|
321674
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
thẳng
Thiết kế
|
321675
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
thẳng
Thiết kế
|
321676
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
thẳng
Thiết kế
|
321677
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
O
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
thẳng
Thiết kế
|
321678
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321714
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321715
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321718
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321719
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321720
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321721
Số hiệu mặt hàng
|
|