SMT 926 Special Nhám xếp. cho Thép không gỉ, Thép
Class Special
Độ tác động | |
Tuổi thọ |
Phạm vi ứng dụng
Thép không gỉ | |
Thép |
Tính chất
Loại hạt | Zirconium corundum |
Đĩa | Sợi thủy tinh |
Thiết kế | cong 6° |
Ưu thế: Tuổi thọ cao nhất và công suất cắt bỏ cao - Đặc biệt phù hợp với gia công thô trên thép và thép không gỉ - Công suất cắt bỏ tốt nhất khi sử dụng trên máy mài góc công suất cao và áp suất mài cao
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Dạng | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | SaU Type | Thiết kế | Số hiệu mặt hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321703
Số hiệu mặt hàng
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321704
Số hiệu mặt hàng
|
180
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321705
Số hiệu mặt hàng
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321706
Số hiệu mặt hàng
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321707
Số hiệu mặt hàng
|
115
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321708
Số hiệu mặt hàng
|
125
Đường kính
|
22,23
Mũi khoan
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 461 X
SaU Type
|
cong
Thiết kế
|
321709
Số hiệu mặt hàng
|