SMT 975 Special CEVOLUTION Nhám xếp. cho Thép
Tính chất
Class | Special |
Loại hạt | Corundum gốm |
Đĩa | Nhựa, Kunststoff, chất dẻo gia cố bằng sợi thủy tinh |
Thiết kế | cong 6° |
Độ tác động | |
Tuổi thọ |
Vật liệu
Thép | |
Thép không gỉ |
|
Phạm vi áp dụng
Kết cấu kim loại |
Đóng tàu thuyền |
Ưu thế: Khả năng cắt bỏ vật liệu cao hơn và nhanh hơn nhờ vật liệu mài được phát triển mới với hạt gốm tự mài - Dễ dàng kẹp nhờ ren M14 tích hợp - Tuổi thọ cực cao nhờ đĩa nền có thể cắt - Đĩa mài mút chùi SMT 975 có một công nghệ CEVOLUTION mới - CEVOLUTION là vật liệu mài gốm được tối ưu hóa toàn diện. Đối với các sản phẩm có CEVOLUTION, số lượng hạt, hỗn hợp hạt và công thức được tối ưu hóa theo cách sao cho vật liệu mài mang lại hiệu suất tối đa trong lĩnh vực ứng dụng của chúng.
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Dạng | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | Vật liệu mài Type | Thiết kế | Loại hạt | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
115
Đường kính
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
115
Đường kính
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
115
Đường kính
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
125
Đường kính
|
P
Dạng
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
125
Đường kính
|
P
Dạng
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|
|
125
Đường kính
|
P
Dạng
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 911 X
Vật liệu mài Type
|
cong
Thiết kế
|
Gốm
Loại hạt
|
|