KM 613 Nhám trụ cho Thép không gỉ, Kim loại phổ biến
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Vật liệu
Thép không gỉ | |
Kim loại phổ biến | |
Gỗ |
|
Nhựa |
|
Phạm vi áp dụng
Sản xuất thùng chứa và thiết bị |
Ưu thế: Sản phẩm phổ dụng dành cho thép và vật liệu thép không gỉ - Công suất cắt bỏ đều - Phù hợp cho các khu vực khó tiếp cận
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều rộng/mm | Đường kính trục/mm | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | Vật liệu mài Type | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
100
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
100
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
100
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
60
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.650
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.650
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.650
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
100
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.650
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.650
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.650
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.650
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.650
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
25
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
30.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
25
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
30.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
25
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
30.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
25
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
30.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
25
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
30.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
25
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
30.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
25
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
30.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
25
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
30.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
25
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
30.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
25
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
30.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
20
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
38.150
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
10
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
76.300
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
10
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
76.300
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
10
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
76.300
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
10
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
76.300
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
10
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
76.300
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
10
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
76.300
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
10
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
76.300
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
100
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
5
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
5
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
5
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
5
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
5
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
5
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
5
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
5
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
5
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
5
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
5
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
3
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
100
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
100
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
30
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
100
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
100
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
180
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
320
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
150
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
15
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
240
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
40
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
Sản phẩm thay thế
INOX

KM 615
Nhám trụ
Lõi được đục sâu

KMT 614
Nhám trụ