KM 615 Nhám trụ cho Thép không gỉ
INOX
Phạm vi ứng dụng
Thép không gỉ |
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Ưu thế: Mài mát nhờ đa liên kết - Công suất cắt bỏ cao trên thép không gỉ
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều rộng/mm | Đường kính trục/mm | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | SaU Type | Số hiệu mặt hàng | Tính sẵn có |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
CS 410 X
SaU Type
|
253610
Số hiệu mặt hàng
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
120
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
CS 410 X
SaU Type
|
253611
Số hiệu mặt hàng
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
CS 410 X
SaU Type
|
253615
Số hiệu mặt hàng
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
CS 410 X
SaU Type
|
253616
Số hiệu mặt hàng
|
|
50
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
15.200
T.độ c.phép
|
CS 410 X
SaU Type
|
253617
Số hiệu mặt hàng
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
CS 410 X
SaU Type
|
253618
Số hiệu mặt hàng
|
|
80
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
60
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
CS 410 X
SaU Type
|
253619
Số hiệu mặt hàng
|
|
30
Đường kính
|
10
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
25.400
T.độ c.phép
|
CS 410 X
SaU Type
|
253620
Số hiệu mặt hàng
|
|
40
Đường kính
|
20
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
19.000
T.độ c.phép
|
CS 410 X
SaU Type
|
253621
Số hiệu mặt hàng
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
12.700
T.độ c.phép
|
CS 410 X
SaU Type
|
253623
Số hiệu mặt hàng
|
|
80
Đường kính
|
40
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
80
Hạt
|
40
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
CS 410 X
SaU Type
|
253624
Số hiệu mặt hàng
|
|