SM 611 Bánh nhám cho Vẹt ni, Sơn phủ, Bay trét, Gỗ, Nhựa, Kim loại phổ biến
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Vật liệu
Vẹt ni | |
Sơn phủ | |
Bay trét | |
Gỗ | |
Nhựa | |
Kim loại phổ biến |
Ưu thế: Mẫu mài đồng đều nhờ hạt mài mới, chưa sử dụng - Có thể sử dụng phổ dụng trên tất cả các vật liệu - Phù hợp với đường viền chi tiết gia công
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều rộng/mm | Mũi khoan/mm | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | Vật liệu mài Type | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
21
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
50
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
100
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
21
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
50
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
100
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
21
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
100
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
21
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
100
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
21
Mũi khoan
|
180
Hạt
|
50
Vtối đa
|
9.500
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
140
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
21
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
50
Vtối đa
|
6.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
140
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
21
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
50
Vtối đa
|
6.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
140
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
21
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
6.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
140
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
21
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
6.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
CS 310 XF
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
150
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
240
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
180
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
150
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
180
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
240
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
43,1
Mũi khoan
|
320
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
200
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
4.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
200
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
50
Vtối đa
|
4.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
200
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
50
Vtối đa
|
4.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
200
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
4.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
200
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
4.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
240
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
180
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
220
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
240
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
250
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
68,2
Mũi khoan
|
320
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
300
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
97,8
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
300
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
97,8
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
300
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
97,8
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
300
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
97,8
Mũi khoan
|
180
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
300
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
97,8
Mũi khoan
|
240
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
300
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
97,8
Mũi khoan
|
320
Hạt
|
50
Vtối đa
|
3.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
Phụ kiện
Sản phẩm thay thế
trục linh hoạt

SM 611 H
Bánh nhám