SM 611 H Bánh nhám cho Vẹt ni, Sơn phủ, Ma-tít, Gỗ, Nhựa, Kim loại phổ biến
mit Holzkern
Phạm vi ứng dụng
Vẹt ni | |
Sơn phủ | |
Ma-tít | |
Gỗ | |
Nhựa | |
Kim loại phổ biến |
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Ưu thế: Lõi gỗ với lỗ lắp Ø 13 mm để lắp nhanh - Không thể sử dụng mặt lắp ráp SMD 612 - Có thể tăng kích thước lỗ lắp một cách dễ dàng
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều rộng/mm | Mũi khoan/mm | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | SaU Type | Số hiệu mặt hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
13
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
10004
Số hiệu mặt hàng
|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
13
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
10005
Số hiệu mặt hàng
|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
13
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
10006
Số hiệu mặt hàng
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
13
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
10017
Số hiệu mặt hàng
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
13
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
10018
Số hiệu mặt hàng
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
13
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
10022
Số hiệu mặt hàng
|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
13
Mũi khoan
|
240
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
10027
Số hiệu mặt hàng
|
165
Đường kính
|
25
Chiều rộng
|
13
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
CS 310 XF
SaU Type
|
10030
Số hiệu mặt hàng
|
165
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
13
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
50
Vtối đa
|
5.800
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
15990
Số hiệu mặt hàng
|