SM 611 S Trục lăn làm bóng cho Vẹt ni, Sơn phủ, Ma-tít, Gỗ, Nhựa, Kim loại phổ biến
Phạm vi ứng dụng
Vẹt ni | |
Sơn phủ | |
Ma-tít | |
Gỗ | |
Nhựa | |
Kim loại phổ biến |
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Ưu thế: Mẫu mài đồng đều - sản phẩm đặc biệt để gia công tinh trên các bề mặt
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều rộng/mm | Mũi khoan/mm | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | SaU Type | Số hiệu mặt hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
100
Đường kính
|
100
Chiều rộng
|
19
Mũi khoan
|
240
Hạt
|
19
Vtối đa
|
3.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
104999
Số hiệu mặt hàng
|
100
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
19
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
19
Vtối đa
|
3.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
60868
Số hiệu mặt hàng
|
100
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
19
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
19
Vtối đa
|
3.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
60899
Số hiệu mặt hàng
|
100
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
19
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
19
Vtối đa
|
3.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
60943
Số hiệu mặt hàng
|
100
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
19
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
19
Vtối đa
|
3.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
61045
Số hiệu mặt hàng
|
100
Đường kính
|
100
Chiều rộng
|
19
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
19
Vtối đa
|
3.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
7325
Số hiệu mặt hàng
|
100
Đường kính
|
100
Chiều rộng
|
19
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
19
Vtối đa
|
3.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
7326
Số hiệu mặt hàng
|
100
Đường kính
|
100
Chiều rộng
|
19
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
19
Vtối đa
|
3.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
83167
Số hiệu mặt hàng
|
100
Đường kính
|
100
Chiều rộng
|
19
Mũi khoan
|
180
Hạt
|
19
Vtối đa
|
3.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
93021
Số hiệu mặt hàng
|
100
Đường kính
|
100
Chiều rộng
|
19
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
19
Vtối đa
|
3.700
T.độ c.phép
|
LS 309 X
SaU Type
|
93076
Số hiệu mặt hàng
|