AN 400 Lưới mài cho Vẹt ni, Sơn phủ, Bay trét, Lớp phủ gel, Thạch cao, Tường trát thô, Vật liệu hỗn hợp, Gỗ, Vật liệu gỗ
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Lớp lót | Lưới Polyester |
Vật liệu
Vẹt ni | |
Sơn phủ | |
Bay trét | |
Lớp phủ gel | |
Thạch cao | |
Tường trát thô | |
Vật liệu hỗn hợp | |
Gỗ | |
Vật liệu gỗ |
Phạm vi áp dụng
CN ô tô |
Công trình xây khô |
Cửa hàng sơn |
Ngành công nghiệp năng lượng gió |
ngành gia công gỗ |
Đóng tàu thuyền |
Ưu thế: Hút bụi hiệu quả và trên toàn bề mặt nhờ cấu trúc lưới mở - Mài không bụi sẽ đảm bảo tuổi thọ lâu hơn cho vật liệu mài - Đồng thời sự an toàn lao động được cải thiện nhờ ít hình thành bụi ở nơi làm việc - Không phụ thuộc vào các hệ thống lỗ hút bụi - Chống thấm nước
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Hạt | Dạng dập | ||
---|---|---|---|---|
225
Đường kính
|
320
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
225
Đường kính
|
400
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
150
Đường kính
|
600
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
125
Đường kính
|
600
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
150
Đường kính
|
220
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
225
Đường kính
|
80
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
225
Đường kính
|
180
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
225
Đường kính
|
120
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
225
Đường kính
|
150
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
225
Đường kính
|
100
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
150
Đường kính
|
320
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
150
Đường kính
|
400
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
225
Đường kính
|
240
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
150
Đường kính
|
180
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
150
Đường kính
|
150
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
150
Đường kính
|
120
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
150
Đường kính
|
80
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
150
Đường kính
|
100
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
150
Đường kính
|
240
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
125
Đường kính
|
80
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
125
Đường kính
|
100
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
125
Đường kính
|
120
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
125
Đường kính
|
150
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
125
Đường kính
|
400
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
125
Đường kính
|
320
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
125
Đường kính
|
240
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|
|
125
Đường kính
|
180
Hạt
|
Lưới
Cấu trúc lưới toàn bộ bề mặt
Dạng dập
|
|