PS 33 CK Đĩa có lớp lót giấy, tự gắn chặt cho Vẹt ni, Sơn phủ, Bay trét, Gỗ
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Loại phủ | nửa hở |
Lớp lót | Giấy C |
Vật liệu
Vẹt ni | |
Sơn phủ | |
Bay trét | |
Gỗ | |
Nhựa |
|
Phạm vi áp dụng
CN ô tô |
Cấu trúc máy bay |
Ngành công nghiệp năng lượng gió |
Xưởng thủ công |
ngành gia công gỗ |
Ưu thế: Tỷ lệ loại bỏ cao - Phạm vi ứng dụng linh hoạt
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Chiều rộng/mm | Chiều dài/mm | Hạt | Dạng dập | Vật liệu mài Type | ||
---|---|---|---|---|---|---|
98
Chiều rộng
|
148
Chiều dài
|
40
Hạt
|
GLS24
98 x 148 mm
Dạng dập
7 Lỗ ø 10 mm |
PS 33 CK
Vật liệu mài Type
|
|
|
98
Chiều rộng
|
148
Chiều dài
|
60
Hạt
|
GLS24
98 x 148 mm
Dạng dập
7 Lỗ ø 10 mm |
PS 33 CK
Vật liệu mài Type
|
|
|
98
Chiều rộng
|
148
Chiều dài
|
80
Hạt
|
GLS24
98 x 148 mm
Dạng dập
7 Lỗ ø 10 mm |
PS 33 CK
Vật liệu mài Type
|
|
|
98
Chiều rộng
|
148
Chiều dài
|
100
Hạt
|
GLS24
98 x 148 mm
Dạng dập
7 Lỗ ø 10 mm |
PS 33 CK
Vật liệu mài Type
|
|
|
98
Chiều rộng
|
148
Chiều dài
|
120
Hạt
|
GLS24
98 x 148 mm
Dạng dập
7 Lỗ ø 10 mm |
PS 33 CK
Vật liệu mài Type
|
|