CS 411 Y Băng mài có lớp lót sợi cho Thép không gỉ, Thép, Kim loại phổ biến
Mài mòn
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Zirconium corundum |
Loại phủ | kín |
Lớp lót | Y-Polyester |
Vật liệu
Thép không gỉ | |
Thép | |
Kim loại phổ biến |
Ưu thế: Băng mài công suất cao chống rách - Độ tác động đặc biệt cao và công suất mài cao nhờ chất liệu mài tích cực - Đặc biệt dành cho thép không gỉ, cũng dành cho thép và kim loại nói chung
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Chiều rộng/mm | Chiều dài/mm | Hạt | Dạng móc kẹp đai | Vật liệu mài Type | ||
---|---|---|---|---|---|---|
75
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
150
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
75
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
24
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
75
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
36
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
150
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
36
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
75
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
150
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
75
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
50
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
75
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
150
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
75
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
150
Chiều rộng
|
2.000
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|