LS 309 X Băng giũa cho Kim loại phổ biến, Kim loại không chứa sắt, Gỗ
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Loại phủ | kín |
Lớp lót | Vải bông X |
Vật liệu
Kim loại phổ biến | |
Kim loại không chứa sắt | |
Gỗ |
Phạm vi áp dụng
Kết cấu kim loại |
ngành gia công gỗ |
Ưu thế: Băng mài phổ dụng để gia công kim loại và gỗ, tỉ lệ giữa hiệu suất và giá rất tốt
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Chiều rộng/mm | Chiều dài/mm | Hạt | Dạng móc kẹp đai | Vật liệu mài Type | ||
---|---|---|---|---|---|---|
28
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
28
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
28
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
28
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
28
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|
|
28
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
150
Hạt
|
F4G Mối nối đối đầu
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
|