LS 309 XH Băng mài cho máy mài đai cầm tay cho Gỗ, Kim loại phổ biến, Kim loại không chứa sắt
Phạm vi ứng dụng
Gỗ | |
Kim loại phổ biến | |
Kim loại không chứa sắt | |
Vẹt ni |
|
Sơn phủ |
|
Ma-tít |
|
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Loại phủ | kín |
Lớp lót | Vải bông X |
Ưu thế: Kiểu đặc biệt của các máy mài bằng đai xách tay - Có thể sử dụng phổ dụng trên gỗ, kim loại, màu và sơn - Chương trình phối hợp sản phẩm lớn dành cho tất cả các máy tiêu chuẩn
Thiết lập lại bộ lọc
Chiều rộng/mm | Chiều dài/mm | Hạt | Dạng móc kẹp đai | SaU Type | Số hiệu mặt hàng |
---|---|---|---|---|---|
75
Chiều rộng
|
457
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
37269
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
37285
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
457
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
38825
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
38842
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
457
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
40345
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
40365
Số hiệu mặt hàng
|
60
Chiều rộng
|
400
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4097
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
480
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4098
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
508
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4099
Số hiệu mặt hàng
|
60
Chiều rộng
|
400
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4100
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
508
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4103
Số hiệu mặt hàng
|
60
Chiều rộng
|
400
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4104
Số hiệu mặt hàng
|
65
Chiều rộng
|
410
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4106
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
480
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4107
Số hiệu mặt hàng
|
65
Chiều rộng
|
410
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4114
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
480
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4115
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
508
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4117
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
508
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4118
Số hiệu mặt hàng
|
65
Chiều rộng
|
410
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4120
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
480
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4121
Số hiệu mặt hàng
|
65
Chiều rộng
|
410
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4124
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
480
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4125
Số hiệu mặt hàng
|
65
Chiều rộng
|
410
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4128
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4137
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4139
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4140
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4141
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4142
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
150
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4143
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
180
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4144
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
560
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4151
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
457
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
41560
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
41576
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
457
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
42627
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
42642
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
457
Chiều dài
|
150
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
43020
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
180
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
43302
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
240
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
43614
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
560
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4473
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
560
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4474
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
560
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4475
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
560
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4476
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
560
Chiều dài
|
150
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4477
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4478
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4480
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4481
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4482
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4483
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
150
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4484
Số hiệu mặt hàng
|
105
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4485
Số hiệu mặt hàng
|
105
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4487
Số hiệu mặt hàng
|
105
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4489
Số hiệu mặt hàng
|
105
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4490
Số hiệu mặt hàng
|
105
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4491
Số hiệu mặt hàng
|
105
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
150
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
4492
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
6272
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
6278
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
6283
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
6284
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
6286
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
150
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
6288
Số hiệu mặt hàng
|
110
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
6290
Số hiệu mặt hàng
|
110
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
6292
Số hiệu mặt hàng
|
110
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
6294
Số hiệu mặt hàng
|
110
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
6295
Số hiệu mặt hàng
|
110
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
6296
Số hiệu mặt hàng
|