LS 309 XH Đóng gói sẵn Sản phẩm Đóng gói sẵn cho Gỗ, Kim loại phổ biến, Kim loại không chứa sắt
Phạm vi ứng dụng
Gỗ | |
Kim loại phổ biến | |
Kim loại không chứa sắt | |
Vẹt ni |
|
Sơn phủ |
|
Ma-tít |
|
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Loại phủ | kín |
Lớp lót | Vải bông X |
Ưu thế: Kiểu đặc biệt của các máy mài bằng đai xách tay - Có thể sử dụng phổ dụng trên gỗ, kim loại, màu và sơn - Chương trình phối hợp sản phẩm lớn dành cho tất cả các máy tiêu chuẩn
Thiết lập lại bộ lọc
Chiều rộng/mm | Chiều dài/mm | Hạt | Dạng móc kẹp đai | SaU Type | Số hiệu mặt hàng |
---|---|---|---|---|---|
65
Chiều rộng
|
410
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7001
Số hiệu mặt hàng
|
65
Chiều rộng
|
410
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7002
Số hiệu mặt hàng
|
65
Chiều rộng
|
410
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7004
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
480
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7007
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
480
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7008
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
480
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7010
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7018
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7019
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7020
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7021
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7022
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
150
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7023
Số hiệu mặt hàng
|
105
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7030
Số hiệu mặt hàng
|
105
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7031
Số hiệu mặt hàng
|
105
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7032
Số hiệu mặt hàng
|
105
Chiều rộng
|
620
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7034
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
560
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7036
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
560
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7037
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
560
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7038
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
560
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7039
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
560
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7040
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
533
Chiều dài
|
180
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7077
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7080
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7081
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7082
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7083
Số hiệu mặt hàng
|
100
Chiều rộng
|
610
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7084
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
457
Chiều dài
|
120
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
7138
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
457
Chiều dài
|
100
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
9171
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
457
Chiều dài
|
80
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
9172
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
457
Chiều dài
|
60
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
9176
Số hiệu mặt hàng
|
75
Chiều rộng
|
457
Chiều dài
|
40
Hạt
|
F5 được phủ chồng gắn keo
Dạng móc kẹp đai
|
LS 309 XH
SaU Type
|
9189
Số hiệu mặt hàng
|