BPS 600 Z Bàn chải dây cho Thép, Thép không gỉ
Phạm vi ứng dụng
Thép | |
Thép không gỉ |
Ưu thế: Đường kính dụng cụ thay đổi tùy theo tốc độ - Hoàn toàn phù hợp để gia công bề mặt ống bên trong hoặc lỗ khoan - Hiệu quả chải cao nhờ thiết kế dây thắt nút
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều dài/mm | Đường kính trục/mm | T.độ c.phép | Kết cấu | Số lượng dãy | Số lượng dây tết | Chiều dài dây/mm | Vật liệu dây | Độ dày dây/mm | Số hiệu mặt hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19
Đường kính
|
70
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
20.000
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
6
Số lượng dây tết
|
25
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,35
Độ dày dây
|
358333
Số hiệu mặt hàng
|
19
Đường kính
|
70
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
20.000
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
6
Số lượng dây tết
|
25
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,35
Độ dày dây
|
358336
Số hiệu mặt hàng
|
22
Đường kính
|
70
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
20.000
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
8
Số lượng dây tết
|
25
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,35
Độ dày dây
|
358339
Số hiệu mặt hàng
|
22
Đường kính
|
70
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
20.000
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
8
Số lượng dây tết
|
25
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,35
Độ dày dây
|
358341
Số hiệu mặt hàng
|
30
Đường kính
|
72
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
20.000
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
12
Số lượng dây tết
|
25
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,35
Độ dày dây
|
358344
Số hiệu mặt hàng
|
30
Đường kính
|
72
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
20.000
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
12
Số lượng dây tết
|
25
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,35
Độ dày dây
|
358345
Số hiệu mặt hàng
|