BR 600 Z Bàn chải tròn, dây thắt nút cho Thép không gỉ, Thép
Mới
tuổi thọ lâu dài
Vật liệu
Thép không gỉ | |
Thép |
Phạm vi áp dụng
Cửa hàng gia công kim loại |
Kết cấu kim loại |
Ngành xử lý thép không gỉ |
Sản xuất thùng chứa và thiết bị |
Xây dựng nhà máy |
Xây dựng rào chắn |
Xây dựng thép |
Ưu thế: Bàn chải tròn để xử lý sơ bộ và xử lý lại các mối - để loại bỏ hết cáu cặn, rỉ sét, xỉ - cho công việc đẽo rìa và chải sạch
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều rộng/mm | Mũi khoan/mm | T.độ c.phép | Kết cấu | Số lượng dãy | Số lượng dây tết | Chiều dài dây/mm | Vật liệu dây | Độ dày dây/mm | Nạp | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
115
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
22,23
Mũi khoan
|
12.500
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
20
Số lượng dây tết
|
22
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,5
Độ dày dây
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
22,23
Mũi khoan
|
12.500
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
24
Số lượng dây tết
|
22
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,5
Độ dày dây
|
Nạp |
|
|
178
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
22,23
Mũi khoan
|
9.000
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
30
Số lượng dây tết
|
42
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,5
Độ dày dây
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
22,23
Mũi khoan
|
12.500
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
20
Số lượng dây tết
|
22
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,5
Độ dày dây
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
22,23
Mũi khoan
|
12.500
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
24
Số lượng dây tết
|
22
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,5
Độ dày dây
|
Nạp |
|
|
178
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
22,23
Mũi khoan
|
9.000
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
1
Số lượng dãy
|
30
Số lượng dây tết
|
42
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,5
Độ dày dây
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
Mũi khoan |
12.500
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
Số lượng dãy |
22
Số lượng dây tết
|
22
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,5
Độ dày dây
|
Ren M 14
Nạp
|
|
|
115
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
Mũi khoan |
12.500
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
Số lượng dãy |
22
Số lượng dây tết
|
22
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,5
Độ dày dây
|
Ren M 14
Nạp
|
|
|
125
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
Mũi khoan |
12.500
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
Số lượng dãy |
26
Số lượng dây tết
|
22
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,5
Độ dày dây
|
Ren M 14
Nạp
|
|
|
178
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
Mũi khoan |
9.000
T.độ c.phép
|
nhẵn rất cứng
Kết cấu
|
Số lượng dãy |
36
Số lượng dây tết
|
39
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,5
Độ dày dây
|
Ren M 14
Nạp
|
|