BRS 600 W Bàn chải tròn có trục, dây gợn sóng cho Thép, Thép không gỉ
Mới
Vật liệu
Thép | |
Thép không gỉ |
Phạm vi áp dụng
Cửa hàng gia công kim loại |
Kết cấu kim loại |
Ngành xử lý thép không gỉ |
Sản xuất thùng chứa và thiết bị |
Xây dựng nhà máy |
Xây dựng rào chắn |
Xây dựng thép |
Ưu thế: Thiết kế dây gợn sóng để vệ sinh và làm sạch nhẹ nhàng các bề mặt có kích thước vừa và nhỏ - Lý tưởng cho các bộ phận khó tiếp cận như gờ tròn, mép nối - Hiệu suất chải tốt ngay cả với các phôi đã được tạo hình
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều rộng/mm | Chiều dài/mm | Đường kính trục/mm | T.độ c.phép | Kết cấu | Chiều dài dây/mm | Vật liệu dây | Độ dày dây/mm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30
Đường kính
|
9
Chiều rộng
|
40
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
20.000
T.độ c.phép
|
gợn sóng
Kết cấu
|
6
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,2
Độ dày dây
|
|
|
40
Đường kính
|
9
Chiều rộng
|
40
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
18.000
T.độ c.phép
|
gợn sóng
Kết cấu
|
11
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,2
Độ dày dây
|
|
|
50
Đường kính
|
9
Chiều rộng
|
40
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
15.000
T.độ c.phép
|
gợn sóng
Kết cấu
|
13
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,3
Độ dày dây
|
|
|
60
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
44
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
15.000
T.độ c.phép
|
gợn sóng
Kết cấu
|
18
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,3
Độ dày dây
|
|
|
70
Đường kính
|
16
Chiều rộng
|
48
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
15.000
T.độ c.phép
|
gợn sóng
Kết cấu
|
20
Chiều dài dây
|
Thép
Vật liệu dây
|
0,3
Độ dày dây
|
|
|
30
Đường kính
|
9
Chiều rộng
|
40
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
20.000
T.độ c.phép
|
gợn sóng
Kết cấu
|
6
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,2
Độ dày dây
|
|
|
40
Đường kính
|
9
Chiều rộng
|
40
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
18.000
T.độ c.phép
|
gợn sóng
Kết cấu
|
11
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,2
Độ dày dây
|
|
|
50
Đường kính
|
9
Chiều rộng
|
40
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
15.000
T.độ c.phép
|
gợn sóng
Kết cấu
|
13
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,3
Độ dày dây
|
|
|
60
Đường kính
|
14
Chiều rộng
|
44
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
15.000
T.độ c.phép
|
gợn sóng
Kết cấu
|
18
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,3
Độ dày dây
|
|
|
70
Đường kính
|
16
Chiều rộng
|
48
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
15.000
T.độ c.phép
|
gợn sóng
Kết cấu
|
20
Chiều dài dây
|
Thép không gỉ
Vật liệu dây
|
0,3
Độ dày dây
|
|