HF 100 C Mũi doa carbua
Tính chất: Dao xoay hình trụ với đầu dạng cầu - Thiết kế theo DIN 8032: WRC Ưu thế: Có thể sử dụng phổ dụng cho các bề mặt, đường viền và vành ngoài
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều dài/mm | Đường kính trục/mm | Chiều cao/mm | Chạc răng | T.độ c.phép | Thiết kế | Chiều dài trục/mm | Số hiệu mặt hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6
Đường kính
|
50
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
18
Chiều cao
|
Khớp răng đơn
Chạc răng
|
65.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
32
Chiều dài trục
|
295686
Số hiệu mặt hàng
|
6
Đường kính
|
50
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
18
Chiều cao
|
khớp răng đơn thô
Chạc răng
|
65.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
32
Chiều dài trục
|
295688
Số hiệu mặt hàng
|
6
Đường kính
|
50
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
18
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
65.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
32
Chiều dài trục
|
295694
Số hiệu mặt hàng
|
8
Đường kính
|
63
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
44
Chiều dài trục
|
295713
Số hiệu mặt hàng
|
9,6
Đường kính
|
63
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
khớp răng đơn thô
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
44
Chiều dài trục
|
295725
Số hiệu mặt hàng
|
9,6
Đường kính
|
63
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
44
Chiều dài trục
|
295727
Số hiệu mặt hàng
|
12,7
Đường kính
|
64
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
35.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
295741
Số hiệu mặt hàng
|
12,7
Đường kính
|
70
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
25
Chiều cao
|
Khớp răng đơn
Chạc răng
|
35.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
295747
Số hiệu mặt hàng
|
12,7
Đường kính
|
70
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
25
Chiều cao
|
khớp răng đơn thô
Chạc răng
|
35.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
295750
Số hiệu mặt hàng
|
12,7
Đường kính
|
70
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
25
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
35.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
295753
Số hiệu mặt hàng
|
16
Đường kính
|
70
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
25
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
25.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
295763
Số hiệu mặt hàng
|
6
Đường kính
|
50
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
18
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Thép
Chạc răng
|
65.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
32
Chiều dài trục
|
334133
Số hiệu mặt hàng
|
6
Đường kính
|
50
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
18
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Inox
Chạc răng
|
65.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
32
Chiều dài trục
|
334134
Số hiệu mặt hàng
|
8
Đường kính
|
64
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Thép
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
334135
Số hiệu mặt hàng
|
8
Đường kính
|
64
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Inox
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
334136
Số hiệu mặt hàng
|
9,6
Đường kính
|
64
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Thép
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
334137
Số hiệu mặt hàng
|
9,6
Đường kính
|
64
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Inox
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
334138
Số hiệu mặt hàng
|
12,7
Đường kính
|
70
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
25
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Inox
Chạc răng
|
35.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
334139
Số hiệu mặt hàng
|
12,7
Đường kính
|
70
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
25
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Thép
Chạc răng
|
35.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
334140
Số hiệu mặt hàng
|
3
Đường kính
|
38
Chiều dài
|
3
Đường kính trục
|
14
Chiều cao
|
Khớp răng đơn
Chạc răng
|
100.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
24
Chiều dài trục
|
295649
Số hiệu mặt hàng
|
3
Đường kính
|
38
Chiều dài
|
3
Đường kính trục
|
14
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
100.000
T.độ c.phép
|
hình trụ với đầu dạng cầu
Thiết kế
|
24
Chiều dài trục
|
295654
Số hiệu mặt hàng
|