HF 100 D Mũi doa carbua
Tính chất: Dao xoay hình cầu - Thiết kế theo DIN 8032: KUD Ưu thế: Gia công các đường viền - Mài nhẵn các lỗ khoan
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều dài/mm | Đường kính trục/mm | Chiều cao/mm | Chạc răng | T.độ c.phép | Thiết kế | Chiều dài trục/mm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6
Đường kính
|
50
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
4,7
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
65.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
45,3
Chiều dài trục
|
|
|
8
Đường kính
|
52
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
6
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
46
Chiều dài trục
|
|
|
9,6
Đường kính
|
54
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
8
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
46
Chiều dài trục
|
|
|
12,7
Đường kính
|
56
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
11
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
35.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
|
|
16
Đường kính
|
60
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
14
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
25.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
46
Chiều dài trục
|
|
|
9,6
Đường kính
|
54
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
8
Chiều cao
|
khớp răng đơn thô
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
46
Chiều dài trục
|
|
|
6
Đường kính
|
50
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
4,7
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Inox
Chạc răng
|
65.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
45,3
Chiều dài trục
|
|
|
9,6
Đường kính
|
54
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
8
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Inox
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
46
Chiều dài trục
|
|
|
9,6
Đường kính
|
54
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
8
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Thép
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
46
Chiều dài trục
|
|
|
12,7
Đường kính
|
56
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
11
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Thép
Chạc răng
|
35.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
|
|
12,7
Đường kính
|
56
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
11
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Inox
Chạc răng
|
35.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
45
Chiều dài trục
|
|
|
3
Đường kính
|
38
Chiều dài
|
3
Đường kính trục
|
2,5
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
100.000
T.độ c.phép
|
hình cầu
Thiết kế
|
35,5
Chiều dài trục
|
|