HF 100 H Mũi doa carbua
Tính chất: Dao xoay hình ngọn lửa - Không thiết kế theo DIN 8032 Ưu thế: Phù hợp để gia công các chi tiết đúc
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều dài/mm | Đường kính trục/mm | Chiều cao/mm | Chạc răng | T.độ c.phép | Chiều dài trục/mm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8
Đường kính
|
64
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
45
Chiều dài trục
|
|
|
12,7
Đường kính
|
77
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
32
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
35.000
T.độ c.phép
|
45
Chiều dài trục
|
|
|
9,6
Đường kính
|
65
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
Khớp răng đôi
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
46
Chiều dài trục
|
|
|
8
Đường kính
|
64
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Thép
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
45
Chiều dài trục
|
|
|
8
Đường kính
|
64
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
19
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Inox
Chạc răng
|
55.000
T.độ c.phép
|
45
Chiều dài trục
|
|
|
12,7
Đường kính
|
77
Chiều dài
|
6
Đường kính trục
|
32
Chiều cao
|
Khớp răng đặc biệt Inox
Chạc răng
|
35.000
T.độ c.phép
|
45
Chiều dài trục
|
|