DT 600 U Supra Đĩa cắt lớn dành cho kim cương cho Vật liệu xây dựng, Bê tông, Bê tông cũ, có cốt thép, Gạch từ cát và vôi

Thích hợp cho sử dụng ướt và khô được hàn bằng laser
Tính chất
Class Supra
Phân đoạn Răng ngắn
Thiết kế được hàn bằng laser
Độ tác động
Tuổi thọ
Vật liệu
Vật liệu xây dựng
Bê tông
Bê tông cũ, có cốt thép
Gạch từ cát và vôi
Phạm vi áp dụng
Các công ty lát đường
Các nhà máy đá tự nhiên
Công trình xây dựng
Công trường
Làm vườn và kiến tạo cảnh quan
Nhà thầu xây dựng
Ưu thế: Công suất cắt cao - Tuổi thọ tốt nhờ sử dụng vật liệu thô chất lượng cao và kim cương - Cạnh cắt sạch - Có thể sử dụng phổ dụng - Cắt dễ nhờ công nghệ răng ngắn
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm Mũi khoan/mm Vtối đa m/s T.độ c.phép Chiều rộng đoạn/mm Chiều cao đoạn/mm Thiết kế mép
300
Đường kính
20
Mũi khoan
100
Vtối đa
6.400
T.độ c.phép
2,8
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
300
Đường kính
25,4
Mũi khoan
100
Vtối đa
6.400
T.độ c.phép
2,8
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
300
Đường kính
30
Mũi khoan
100
Vtối đa
6.400
T.độ c.phép
2,8
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
350
Đường kính
20
Mũi khoan
100
Vtối đa
5.500
T.độ c.phép
3
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
350
Đường kính
25,4
Mũi khoan
100
Vtối đa
5.500
T.độ c.phép
3
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
350
Đường kính
30
Mũi khoan
100
Vtối đa
5.500
T.độ c.phép
3
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
450
Đường kính
30
Mũi khoan
100
Vtối đa
4.300
T.độ c.phép
3,6
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
450
Đường kính
25,4
Mũi khoan
100
Vtối đa
4.300
T.độ c.phép
3,6
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
500
Đường kính
30
Mũi khoan
100
Vtối đa
3.900
T.độ c.phép
3,6
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
500
Đường kính
25,4
Mũi khoan
100
Vtối đa
3.900
T.độ c.phép
3,6
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
400
Đường kính
20
Mũi khoan
100
Vtối đa
4.800
T.độ c.phép
3,6
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
400
Đường kính
25,4
Mũi khoan
100
Vtối đa
4.800
T.độ c.phép
3,6
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép
400
Đường kính
30
Mũi khoan
100
Vtối đa
4.800
T.độ c.phép
3,6
Chiều rộng đoạn
10
Chiều cao đoạn
Khớp răng ngắn
Thiết kế mép