QRC 411 Đĩa thay nhanh cho Thép không gỉ, Kim loại phổ biến
tuổi thọ lâu dài
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Zirconium corundum |
Loại phủ | kín |
Vật liệu
Thép không gỉ | |
Kim loại phổ biến |
Ưu thế: Đặc tính mài mạnh nhờ Zirconia nhôm oxit tự mài sắc - công suất cắt bỏ cao trên thép và thép không gỉ
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | Vật liệu mài Type | ||
---|---|---|---|---|---|---|
50
Đường kính
|
36
Hạt
|
78
Vtối đa
|
30.000
T.độ c.phép
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
40
Hạt
|
78
Vtối đa
|
30.000
T.độ c.phép
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
60
Hạt
|
78
Vtối đa
|
30.000
T.độ c.phép
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
80
Hạt
|
78
Vtối đa
|
30.000
T.độ c.phép
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
50
Đường kính
|
120
Hạt
|
78
Vtối đa
|
30.000
T.độ c.phép
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
76
Đường kính
|
36
Hạt
|
79
Vtối đa
|
20.000
T.độ c.phép
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
76
Đường kính
|
60
Hạt
|
79
Vtối đa
|
20.000
T.độ c.phép
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|
|
76
Đường kính
|
80
Hạt
|
79
Vtối đa
|
20.000
T.độ c.phép
|
CS 411 Y
Vật liệu mài Type
|
|