CS 561 Đĩa sợi ép cho Thép, Kim loại không chứa sắt, Kim loại phổ biến
Phạm vi ứng dụng
Thép | |
Kim loại không chứa sắt | |
Kim loại phổ biến | |
Nhựa |
|
Thép không gỉ |
|
Gỗ |
|
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Loại phủ | kín |
Ưu thế: Có thể sử dụng phổ dụng - Khả năng chọn tối đa các đường kính, kích thước hạt và mẫu lỗ
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Hạt | Vtối đa m/s | Tốc độ cho phép | SaU Type | Dạng lỗ khoan | Số hiệu mặt hàng | Tính sẵn có |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
16
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10977
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10978
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
30
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10979
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10980
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10981
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10982
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10983
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10984
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10985
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10986
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
150
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10987
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
180
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10988
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
220
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10989
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
240
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10990
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
320
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
10992
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
16
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11009
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11010
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
30
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11011
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11012
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11013
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11014
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11015
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11016
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11017
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11018
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
150
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11019
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
180
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11020
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
220
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11021
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
240
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11022
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
320
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11024
Số hiệu mặt hàng
|
|
150
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
10.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11042
Số hiệu mặt hàng
|
|
150
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
10.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11044
Số hiệu mặt hàng
|
|
150
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
10.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11045
Số hiệu mặt hàng
|
|
150
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
10.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11047
Số hiệu mặt hàng
|
|
150
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
10.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11048
Số hiệu mặt hàng
|
|
150
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
10.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11050
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
16
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11057
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11058
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11060
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11061
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11062
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11063
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11064
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11065
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11066
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
180
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11068
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
240
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11070
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
320
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
11072
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
25472
Số hiệu mặt hàng
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
16
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
65708
Số hiệu mặt hàng
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
65713
Số hiệu mặt hàng
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
65718
Số hiệu mặt hàng
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
65720
Số hiệu mặt hàng
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
65725
Số hiệu mặt hàng
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
65730
Số hiệu mặt hàng
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
65735
Số hiệu mặt hàng
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
65743
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
16
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66302
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66308
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66313
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66318
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66322
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66327
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
16
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66354
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66358
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66364
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66366
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66371
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66376
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66379
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66383
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
16
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66443
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66451
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66459
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66465
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66469
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66472
Số hiệu mặt hàng
|
|
235
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
6.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66497
Số hiệu mặt hàng
|
|
235
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
6.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66502
Số hiệu mặt hàng
|
|
235
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
6.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66504
Số hiệu mặt hàng
|
|
235
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
6.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66511
Số hiệu mặt hàng
|
|
235
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
6.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
66514
Số hiệu mặt hàng
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
70439
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
70447
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
70448
Số hiệu mặt hàng
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
70449
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
72192
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
Tốc độ cho phép
|
CS 561
SaU Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
72298
Số hiệu mặt hàng
|
|