CS 565 Đĩa sợi ép cho Thép không gỉ, Thép, Kim loại phổ biến
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Zirconium corundum |
Loại phủ | kín |
Vật liệu
Thép không gỉ | |
Thép | |
Kim loại phổ biến |
Phạm vi áp dụng
Kết cấu kim loại |
Ngành xử lý thép không gỉ |
Xây dựng thép |
Ưu thế: Tác dụng tự mài sắc - Mức tác động cao trên thép và thép không gỉ - Lý tưởng cho công việc mài thô - tỉ lệ giữa hiệu suất và giá rất tốt
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | Vật liệu mài Type | Dạng lỗ khoan | Nạp | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 565
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
Nạp |
|
Sản phẩm thay thế
Hạt gốm

FS 964 ACT
Đĩa sợi ép