CS 570 Đĩa sợi ép cho Thép không gỉ, Nhôm
mài mát
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Zirconium corundum |
Loại phủ | kín |
Vật liệu
Thép không gỉ | |
Nhôm | |
Kim loại không chứa sắt |
|
Phạm vi áp dụng
Ngành xử lý thép không gỉ |
Ưu thế: Hiệu quả tự mài sắc - Độ tác động cao, đặc biệt dành hco thép không gỉ - Tăng công suất nhờ mài má - Không màu ram nhờ đa liên kết - Đặc biệt phù hợp để gia công nhôm
16
24
30
36
40
50
60
80
100
120
150
180
220
240
280
320
360
400
500
600
800
1000
1200
1500
2000
2500
3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | Vật liệu mài Type | Dạng lỗ khoan | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
100
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
100
Đường kính
|
16
Mũi khoan
|
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
15.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ tròn
Dạng lỗ khoan
|
|
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
CS 570
Vật liệu mài Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
|