FS 964 ACT Đĩa sợi ép cho Thép, Thép không gỉ

Tính chất
Liên kết Nhựa tổng hợp
Loại hạt Corundum gốm
Loại phủ kín
Vật liệu
Thép
Thép không gỉ
Phạm vi áp dụng
Sản xuất thùng chứa và thiết bị
Xây dựng thép
Xây dựng đường ống
Ưu thế: Đĩa cao cấp với công suất tuyệt vời trên thép - Độ tác động cao trên toàn bộ thời gian sử dụng nhờ hạt gốm có tác dụng tự mài sắc vi tinh thể - Công nghệ lớp phủ tiên tiến (ACT) đảm bảo độ bám hạt cao và tuổi thọ dài lâu
Phạm vi hạt
16 24 30 36 40 50 60 80 100 120 150 180 220 240 280 320 360 400 500 600 800 1000 1200 1500 2000 2500 3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm Mũi khoan/mm Hạt Vtối đa m/s T.độ c.phép Vật liệu mài Type Loại hạt Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
50
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
120
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
50
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
24
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
120
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
40
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
50
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
60
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
80
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
36
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 964
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan