FS 966 ACT Đĩa sợi ép cho Thép không gỉ

Tính chất
Liên kết Nhựa tổng hợp
Loại hạt Corundum gốm
Loại phủ kín
Vật liệu
Thép không gỉ
Phạm vi áp dụng
Ngành xử lý thép không gỉ
Sản xuất thùng chứa và thiết bị
Ưu thế: Hiệu quả tự mài sắc vi tinh thể - Độ tác động cao trên toàn bộ thời gian sử dụng - Độ bám hạt tuyệt vời - Tuổi thọ cao dành cho các ứng dụng nặng nhọc - Tăng công suất nhờ mài mát - Không màu ram nhờ đa liên kết
Phạm vi hạt
16 24 30 36 40 50 60 80 100 120 150 180 220 240 280 320 360 400 500 600 800 1000 1200 1500 2000 2500 3000
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm Mũi khoan/mm Nạp Hạt Vtối đa m/s T.độ c.phép Vật liệu mài Type Loại hạt Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
X-LOCK
Nạp
80
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
X-LOCK
Nạp
60
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
X-LOCK
Nạp
40
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
X-LOCK
Nạp
80
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
X-LOCK
Nạp
40
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
X-LOCK
Nạp
60
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
36
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
40
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
60
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
80
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
36
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
40
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
60
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
80
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
36
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
40
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
60
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
80
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
24
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
24
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
50
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
115
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
120
Hạt
80
Vtối đa
13.300
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
180
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
120
Hạt
80
Vtối đa
8.500
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
125
Đường kính
22
Mũi khoan
Nạp
120
Hạt
80
Vtối đa
12.200
T.độ c.phép
FS 966
Vật liệu mài Type
Gốm
Loại hạt
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan