FS 966 ACT Đĩa sợi ép cho Thép không gỉ
ACT Technologie
Phạm vi ứng dụng
Thép không gỉ |
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Corundum gốm |
Loại phủ | kín |
Ưu thế: Hiệu quả tự mài sắc vi tinh thể - Độ tác động cao trên toàn bộ thời gian sử dụng - Độ bám hạt tuyệt vời - Tuổi thọ cao dành cho các ứng dụng nặng nhọc - Tăng công suất nhờ mài mát - Không màu ram nhờ đa liên kết
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Mũi khoan/mm | Nạp | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | SaU Type | Dạng lỗ khoan | Số hiệu mặt hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
351162
Số hiệu mặt hàng
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
351163
Số hiệu mặt hàng
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
351164
Số hiệu mặt hàng
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
351165
Số hiệu mặt hàng
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
351166
Số hiệu mặt hàng
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
X-LOCK
Nạp
|
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
X-LOCK
Dạng lỗ khoan
|
351167
Số hiệu mặt hàng
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316490
Số hiệu mặt hàng
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316491
Số hiệu mặt hàng
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316492
Số hiệu mặt hàng
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316493
Số hiệu mặt hàng
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316494
Số hiệu mặt hàng
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316495
Số hiệu mặt hàng
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316496
Số hiệu mặt hàng
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316497
Số hiệu mặt hàng
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
36
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316498
Số hiệu mặt hàng
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
40
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316499
Số hiệu mặt hàng
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
60
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316501
Số hiệu mặt hàng
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
80
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
316502
Số hiệu mặt hàng
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
318305
Số hiệu mặt hàng
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
24
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
318352
Số hiệu mặt hàng
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
50
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
318504
Số hiệu mặt hàng
|
115
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
13.300
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
324237
Số hiệu mặt hàng
|
180
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
8.500
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
324238
Số hiệu mặt hàng
|
125
Đường kính
|
22
Mũi khoan
|
Nạp |
120
Hạt
|
80
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
FS 966
SaU Type
|
Lỗ hình sao
Dạng lỗ khoan
|
324239
Số hiệu mặt hàng
|