PL 31 B Cuộn có lớp lót giấy cho Vẹt ni, Sơn phủ, Ma-tít, Gỗ
Phạm vi ứng dụng
Vẹt ni | |
Sơn phủ | |
Ma-tít | |
Gỗ | |
Kim loại phổ biến |
Tính chất
Liên kết | Keo dính |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Loại phủ | nửa hở |
Lớp lót | Giấy B |
Ưu thế: Sản phẩm với tỉ lệ giữa hiệu suất và giá tối ưu - các đặc tính mài tối ưu để mài bằng tay và mài bằng máy cầm tay
Thiết lập lại bộ lọc
Chiều rộng theo mm | Chiều dài theo mm | Hạt | Số hiệu mặt hàng | Tính sẵn có |
---|---|---|---|---|
95
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
100
Hạt
|
3191
Số hiệu mặt hàng
|
|
95
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
120
Hạt
|
3192
Số hiệu mặt hàng
|
|
95
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
180
Hạt
|
3194
Số hiệu mặt hàng
|
|
95
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
240
Hạt
|
3196
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
100
Hạt
|
3213
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
120
Hạt
|
3214
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
150
Hạt
|
3215
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
180
Hạt
|
3216
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
220
Hạt
|
3217
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
240
Hạt
|
3218
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
280
Hạt
|
3219
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
320
Hạt
|
3220
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
400
Hạt
|
3222
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
100
Hạt
|
3224
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
120
Hạt
|
3225
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
150
Hạt
|
3226
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
180
Hạt
|
3227
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
220
Hạt
|
3228
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
240
Hạt
|
3229
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
280
Hạt
|
3230
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
320
Hạt
|
3231
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
400
Hạt
|
3233
Số hiệu mặt hàng
|
|
95
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
40
Hạt
|
3279
Số hiệu mặt hàng
|
|
95
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
60
Hạt
|
3281
Số hiệu mặt hàng
|
|
95
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
80
Hạt
|
3282
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
40
Hạt
|
3287
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
60
Hạt
|
3289
Số hiệu mặt hàng
|
|
110
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
80
Hạt
|
3290
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
40
Hạt
|
3291
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
60
Hạt
|
3293
Số hiệu mặt hàng
|
|
115
Chiều rộng
|
50.000
Chiều dài
|
80
Hạt
|
3294
Số hiệu mặt hàng
|
|