NCS 600 Nhám trụ cho Thép không gỉ, Kim loại phổ biến
Tính chất
Liên kết | Nhựa tổng hợp |
Loại hạt | Nhôm oxit |
Vật liệu
Thép không gỉ | |
Kim loại phổ biến | |
Nhựa |
|
Phạm vi áp dụng
Ngành xử lý thép không gỉ |
Sản xuất thùng chứa và thiết bị |
Ưu thế: Nhờ sự kết hợp của phiến dạ nỉ và phiến vải mài cho ra mẫu mài tinh và công suất loại bỏ cao - tuổi thọ lâu bền
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Chiều rộng/mm | Đường kính trục/mm | Độ mịn | Hạt | Vtối đa m/s | T.độ c.phép | Vật liệu mài Type | Màu-dạ nỉ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Thô
Độ mịn
|
60
Hạt
|
32
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Vừa
Độ mịn
|
100
Hạt
|
32
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Vừa
Độ mịn
|
150
Hạt
|
32
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
50
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Rất tinh
Độ mịn
|
240
Hạt
|
32
Vtối đa
|
12.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Thô
Độ mịn
|
60
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Vừa
Độ mịn
|
100
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Vừa
Độ mịn
|
150
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
60
Đường kính
|
30
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Rất tinh
Độ mịn
|
240
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
60
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Thô
Độ mịn
|
60
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
60
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Vừa
Độ mịn
|
100
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
60
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Vừa
Độ mịn
|
150
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
60
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Rất tinh
Độ mịn
|
240
Hạt
|
32
Vtối đa
|
10.200
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Thô
Độ mịn
|
60
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.600
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Vừa
Độ mịn
|
100
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.600
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Vừa
Độ mịn
|
150
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.600
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
80
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Rất tinh
Độ mịn
|
240
Hạt
|
32
Vtối đa
|
7.600
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
100
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Thô
Độ mịn
|
60
Hạt
|
32
Vtối đa
|
6.100
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
100
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Vừa
Độ mịn
|
100
Hạt
|
32
Vtối đa
|
6.100
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
100
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Vừa
Độ mịn
|
150
Hạt
|
32
Vtối đa
|
6.100
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|
|
100
Đường kính
|
50
Chiều rộng
|
6
Đường kính trục
|
Rất tinh
Độ mịn
|
240
Hạt
|
32
Vtối đa
|
6.100
T.độ c.phép
|
LS 309 X
Vật liệu mài Type
|
nâu đỏ
Màu-dạ nỉ
|
|