QMC 555 Đĩa đệm
Ưu thế: Để lắp chắc các đĩa QMC - Đặc tính mài được tối ưu (độ tác động mạnh, chất lượng bề mặt) nhờ ba mức độ cứng
Thiết lập lại bộ lọc
Đường kính/mm | Đường kính trục/mm | Độ cứng | T.độ c.phép | Số hiệu mặt hàng |
---|---|---|---|---|
25
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
medium
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
295422
Số hiệu mặt hàng
|
38
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
medium
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
295424
Số hiệu mặt hàng
|
50
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
medium
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
295426
Số hiệu mặt hàng
|
50
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
firm
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
295427
Số hiệu mặt hàng
|
76
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
medium
Độ cứng
|
20.000
T.độ c.phép
|
295430
Số hiệu mặt hàng
|
76
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
firm
Độ cứng
|
20.000
T.độ c.phép
|
295431
Số hiệu mặt hàng
|
38
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
soft
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
300058
Số hiệu mặt hàng
|
38
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
firm
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
300059
Số hiệu mặt hàng
|
50
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
soft
Độ cứng
|
30.000
T.độ c.phép
|
300060
Số hiệu mặt hàng
|
76
Đường kính
|
6
Đường kính trục
|
soft
Độ cứng
|
20.000
T.độ c.phép
|
300061
Số hiệu mặt hàng
|